Có 2 kết quả:
該死 gāi sǐ ㄍㄞ ㄙˇ • 该死 gāi sǐ ㄍㄞ ㄙˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Damn it!
(2) damned
(3) wretched
(2) damned
(3) wretched
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Damn it!
(2) damned
(3) wretched
(2) damned
(3) wretched
Bình luận 0